Các loại thiết bị chống sét là những thiết bị được thiết kế để bảo vệ các công trình, thiết bị điện và điện tử khỏi tác động của sét. Sét là hiện tượng phóng điện giữa các đám mây hoặc giữa đám mây và mặt đất, có thể gây ra các thiệt hại nghiêm trọng cho con người và tài sản. Các loại thiết bị chống sét phổ biến nhất là:
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và chuyên sâu nhất về các thiết bị cần thiết cho từng nhóm, cũng như lưu ý quan trọng khi triển khai hệ thống.
1. Tổng quan về hệ thống chống sét
Hệ thống chống sét được chia làm 2 nhóm chính:
- Chống sét trực tiếp (External Lightning Protection System): bảo vệ công trình khỏi sét đánh trực tiếp vào mái, tường, cột.
- Chống sét lan truyền (Internal Surge Protection System): bảo vệ thiết bị điện, dữ liệu khỏi dòng sét lan theo dây nguồn, mạng, tín hiệu.
Một hệ thống tiêu chuẩn cần triển khai đồng bộ cả hai nhóm, kết hợp đúng thiết bị, đúng tiêu chuẩn thi công.
Sơ đồ hệ thống chống sét
2. Thiết bị chống sét trực tiếp (External Lightning Protection)
Đây là tuyến phòng vệ đầu tiên – dẫn sét đánh trực tiếp từ mái nhà xuống hệ thống tiếp địa an toàn.
2.1 Kim thu sét (Lightning Rod)
Kim thu sét là một thanh kim loại nhọn được gắn trên nóc hoặc đỉnh của các công trình cao, có chức năng thu hút và dẫn sét xuống đất an toàn.
- Loại cổ điển (Franklin) hoặc kim thu hiện đại ESE (có bán kính bảo vệ rộng).
- Kim cần gắn tại điểm cao nhất công trình.
- Được tính toán bán kính bảo vệ theo tiêu chuẩn NFC 17-102 hoặc IEC 62305.
2.2 Dây dẫn sét (Down conductor)
Dây dẫn sét là một dây cáp bằng kim loại có khả năng dẫn điện cao, được nối từ kim thu sét xuống đất, có chức năng truyền dòng điện của sét vào hệ thống tiếp địa.
- Vật liệu: cáp đồng trần, cáp đồng bện, dây thép mạ kẽm.
- Phải đi thẳng từ kim xuống hệ tiếp địa, càng ngắn càng tốt.
- Tiết diện tối thiểu 50 mm² đồng hoặc tương đương.
Cáp đồng giúp dẫn sét dòng sét xuống bãi tiếp địa
2.3 Cọc tiếp địa (Ground Rod)
Cọc tiếp địa là một phần quan trọng của hệ thống điện. Cọc tiếp địa có chức năng tạo ra một mối liên kết vững chắc giữa thiết bị điện và đất, giúp hạn chế các tác động xấu của dòng điện rò rỉ, sét đánh, quá áp và các hiện tượng khác. Cọc tiếp địa được đóng sâu vào lòng đất ở một khoảng cách nhất định so với thiết bị điện, và được nối với thiết bị điện bằng dây dẫn có tiết diện lớn. Cọc tiếp địa phải được thiết kế, lắp đặt và kiểm tra theo các quy chuẩn kỹ thuật và an toàn.
- Loại: cọc đồng nguyên chất, cọc mạ đồng, hoặc cọc Ram Ratna.
- Số lượng & chiều sâu tùy điện trở đất, thường từ 2–6m.
Cọc tiếp địa mạ đồng Ram Ratna
2.4 Hộp kiểm tra tiếp địa
- Chức năng chính: là điểm trung gian giữa dây dẫn tiếp địa và hệ thống cọc tiếp địa, dùng để đo điện trở tiếp đất mà không cần tháo rời toàn bộ hệ thống.
- Vật liệu: thường được làm bằng nhựa chịu lực hoặc bê tông đúc sẵn, nắp đậy kim loại hoặc composite chịu thời tiết.
- Lắp đặt:
- Gắn chìm dưới đất, ở vị trí dễ tiếp cận.
- Dây tiếp địa từ công trình (hoặc từ dây sét) sẽ đi vào hộp, rồi tiếp tục nối xuống cọc tiếp địa.
-
Tiêu chuẩn:
- Nên có đánh dấu vị trí ngoài hiện trường.
- Có thể tích hợp cả bản đồng (busbar) để dễ thao tác đo điện trở với đồng hồ chuyên dụng (earth tester).
Hộp kiểm tra điện trở
2.5 Hợp chất giảm điện trở đất
- Chức năng: Hợp chất giảm điển trở giúp giảm điện trở suất đất xung quanh cọc tiếp địa, giúp cải thiện hiệu quả tiếp đất ngay cả khi điều kiện địa chất không lý tưởng (đất khô, sỏi đá, điện trở suất cao).
- Dạng vật liệu: bột hoặc gel, phổ biến nhất là GEM RR, bentonite, than hoạt tính.
- Cách sử dụng:
- Trộn nước theo tỉ lệ nhà sản xuất, đổ xung quanh cọc khi thi công.
- Có thể kết hợp rải quanh hệ thống dây tiếp địa nằm ngang.
-
Ưu điểm:
- Giảm điện trở đất xuống dưới 10 Ohm, ổn định lâu dài.
- Không ăn mòn cọc, thân thiện môi trường, ít thay thế.
-
Lưu ý thi công:
- Nên lắp cùng hộp kiểm tra tiếp địa để tiện đo lường sau này.
- Không dùng cát, xi măng để thay thế hợp chất chuyên dụng.
Hợp chất giảm điện trở
2.6 Kẹp & phụ kiện liên kết
- Vai trò: đảm bảo liên kết chắc chắn, dẫn điện tốt giữa kim thu – dây dẫn – cọc tiếp địa.
- Phân loại:
- Kẹp nối kim thu – dây dẫn sét.
- Kẹp nối dây dẫn – cọc tiếp địa.
- Kẹp trung gian cho hệ thống lưới đồng trên mái.
-
Vật liệu:
- Đồng nguyên chất, đồng mạ, thép không gỉ (inox 304).
- Nên chọn loại chống oxy hóa, chịu ăn mòn cao.
-
Lưu ý khi chọn:
- Kẹp đúng kích thước với tiết diện dây sử dụng (35mm², 50mm², 70mm²...)
- Đảm bảo vặn chặt, tiếp xúc bề mặt lớn.
- Tránh sử dụng vật liệu dị loại dễ gây ăn mòn điện hóa.
Tham khảo: phụ kiện tiếp địa
3. Thiết bị chống sét lan truyền (SPD – Surge Protection Devices)
Bộ chống sét lan truyền: là một thiết bị được lắp đặt trên các đường truyền tín hiệu hoặc dữ liệu, có chức năng giảm hoặc ngăn chặn dòng điện của sét lan truyền vào các thiết bị điện tử như máy tính, máy fax, điện thoại, camera an ninh, v.v.
Tủ cắt lọc sét
3.1 Bộ chống sét nguồn điện (Power SPD)
- Lắp ở tủ điện tổng, tầng và nhánh.
- Cấp I (T1): chống dòng sét trực tiếp – thường dùng cho nhà xưởng.
- Cấp II (T2): chống sét lan truyền điện lưới.
- Cấp III (T3): bảo vệ thiết bị nhạy cảm.
- Lưu ý lựa chọn SPD có Up < 2kV, Imax phù hợp, có cơ cấu báo hỏng.
3.2 Thiết bị chống sét đường tín hiệu (Signal SPD)
- Bảo vệ hệ thống RS485, Modbus, tín hiệu cảm biến, I/O...
- Lắp tại đầu vào – ra của bộ điều khiển.
3.3 SPD cho đường mạng & viễn thông
- Dành cho hệ thống internet, IP camera, bộ ghi hình, điện thoại.
- Cần chọn đúng loại RJ45, BNC, hoặc cổng analog.
3.4 Hộp phối SPD + CB bảo vệ
- Tích hợp SPD với cầu dao bảo vệ riêng biệt.
- Giúp dễ thay thế, cô lập khi thiết bị hỏng hoặc cần bảo trì.
4. Cấu hình thiết bị theo từng loại công trình
Loại công trình | Thiết bị khuyến nghị |
---|---|
Nhà ở dân dụng | Kim thu sét ESE nhỏ, SPD cấp II cho nguồn, cấp III cho tủ điện |
Văn phòng – Cao ốc | Kim thu sét ESE, hệ dây đồng lớn, SPD cấp I-II-III |
Nhà máy sản xuất | Hệ kim cổ điển hoặc ESE, cọc sâu + GEM, SPD cấp I, SPD tín hiệu |
Trạm BTS/Trung tâm dữ liệu | SPD nguồn, tín hiệu, mạng, chống nhiễu toàn phần |
5. Câu hỏi thường gặp & lưu ý quan trọng
Q: Có cần dùng cả chống sét trực tiếp và lan truyền không?
Có. Một hệ thống đầy đủ là bắt buộc nếu muốn bảo vệ toàn diện.
Q: Không có tiếp địa thì chỉ dùng SPD có đủ không?
Không. SPD cần đường thoát xuống đất – không có tiếp địa = vô tác dụng.
Q: Cần bảo trì gì?
Kiểm tra điện trở đất hàng năm. Kiểm tra chỉ báo SPD hỏng để thay thế.
6. Liên hệ tư vấn kỹ thuật & phân phối chính hãng
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị phân phối thiết bị chống sét uy tín, liên hệ Nhà phân phối Chống Sét Trường Thịnh:
📞 Hotline kỹ thuật: 0868.744.989
📧 Email: vinatecgroup@gmail.com
🌐 Website: https://vinatec.vn hoặc chongsettruongthinh.vn
Trường Thịnh chuyên phân phối các dòng thiết bị chất lượng như Sunweld, OBO, Phoenix Contact, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi, chứng từ CO-CQ đầy đủ, tư vấn theo từng công trình thực tế.
Đầu tư chống sét đúng cách là bảo vệ cả hệ thống, không chỉ một thiết bị. Nếu cần hỗ trợ khảo sát hoặc tư vấn chọn đúng thiết bị, đừng ngần ngại liên hệ tôi hoặc đội ngũ kỹ thuật Trường Thịnh. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn.